chiều rộng nghĩa tiếng Anh là
breadth
/brɛdθ/
(n)
chiều rộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breadth: chiều rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breadth