chiêu đãi nghĩa tiếng Đức là
einladen
(tr)(Vt)(lädt ein, hat eingeladen,lud ein)
chiêu đãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einladen: chiêu đãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einladen