chiết khấu nghĩa tiếng Đức là Skonto
chiết khấu còn có các bản dịch khác là
Rabatt, Rabatt auf A gewähren, Abzinsung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Skonto: chiết khấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Skonto
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiết khấu