Diễn Giải
chiến lợi phẩm nghĩa tiếng Anh là
bounty
/ˈbaʊnti/
(n)
chiến lợi phẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bounty
Nghe phát âm giọng Mỹ của bounty
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounty: chiến lợi phẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounty