chiến đấu chống lại nghĩa tiếng Anh là
combats
/kəmˈbæts/
(v)(Present tense)
chiến đấu chống lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của combats
Nghe phát âm giọng Mỹ của combats
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiến đấu chống lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của combats
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan combats: chiến đấu chống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
combats