chiến đấu nghĩa tiếng Đức là
Kämpfe
(f)
chiến đấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kämpfe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiến đấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kämpfe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kämpfe: chiến đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kämpfe