chiếm ưu thế nghĩa tiếng Anh là
dominance
/ˈdɒmɪnəns/
(n)
chiếm ưu thế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dominance
Nghe phát âm giọng Mỹ của dominance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiếm ưu thế
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dominance: chiếm ưu thế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dominance