chiêm ngưỡng nghĩa tiếng Anh là
admire
/ədˈmaɪr/
(v)
chiêm ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admire: chiêm ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admire