chiêm ngưỡng nghĩa tiếng Anh là
behold
/bɪˈhoʊld/
(v)
chiêm ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của behold
Nghe phát âm giọng Mỹ của behold
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiêm ngưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của behold
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behold: chiêm ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behold