chiêm ngưỡng nghĩa tiếng Đức là
bestaunen
(v)(Infinitive)
chiêm ngưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestaunen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiêm ngưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bestaunen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestaunen: chiêm ngưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestaunen