chiếm lĩnh nghĩa tiếng Đức là überwiegen
chiếm lĩnh còn có các bản dịch khác là
Beschäftigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überwiegen: chiếm lĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überwiegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếm lĩnh