chiếm lại nghĩa tiếng Anh là
reclaim
/rɪˈkleɪm/
(v)
chiếm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reclaim: chiếm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reclaim