chiếm hữu nghĩa tiếng Anh là
possessed
/pəˈzest/
(v)
chiếm hữu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của possessed
Nghe phát âm giọng Mỹ của possessed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chiếm hữu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của possessed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan possessed: chiếm hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
possessed