chiếm đóng nghĩa tiếng Anh là
occupation
/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/
(n)
chiếm đóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occupation: chiếm đóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occupation