chiếm đoạt trái phép nghĩa tiếng Đức là
veruntreuen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veruntreuen: chiếm đoạt trái phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veruntreuen