chickpea (n) nghĩa tiếng Việt là
Hậu đậu
chickpea phiên âm IPA là /ˈtʃɪkpi/
chickpea còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chickpea
Nghe phát âm giọng Mỹ của chickpea
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hậu đậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chickpea
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chickpea
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chickpea