chích, đâm, châm nghĩa tiếng Anh là
prick
(v)
chích, đâm, châm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prick
Nghe phát âm giọng Mỹ của prick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chích, đâm, châm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prick: chích, đâm, châm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prick