chicanery (n) nghĩa tiếng Việt là
Lừa đảo
chicanery phiên âm IPA là /ʃɪˈkeɪnəri/
chicanery còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chicanery
Nghe phát âm giọng Mỹ của chicanery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lừa đảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chicanery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chicanery
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chicanery