chia cắt nghĩa tiếng Anh là
cleave
/kliːv/
(v)
chia cắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cleave
Nghe phát âm giọng Mỹ của cleave
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia cắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cleave
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleave: chia cắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleave