chi trả, mời nghĩa tiếng Anh là
pay for
(phrase)
chi trả, mời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pay for
Nghe phát âm giọng Mỹ của pay for
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi trả, mời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pay for
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pay for: chi trả, mời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pay for