chi phí phát sinh nghĩa tiếng Đức là
Unkosten
(Pl)
chi phí phát sinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Unkosten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi phí phát sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Unkosten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unkosten: chi phí phát sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unkosten