chi nhánh nghĩa tiếng Anh là
offspring
/ˈɔːfsprɪŋ/
(n)
chi nhánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offspring
Nghe phát âm giọng Mỹ của offspring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi nhánh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offspring: chi nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offspring