chi nhánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abzweigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abzweigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abzweigung: chi nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abzweigung