chi đuôi nghĩa tiếng Anh là
extremities
/ɪkˈstremətiz/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extremities
Nghe phát âm giọng Mỹ của extremities
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi đuôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extremities
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extremities: chi đuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extremities