chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là
paddling
/ˈpædəlɪŋ/
(v)
chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddling: chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddling