chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là
sail
/seɪl/
(v)
chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sail: chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sail