chemical (adj) nghĩa tiếng Việt là
hóa học
chemical phiên âm IPA là /ˈkɛmɪkəl/
chemical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chemical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chemical