chém đứt nghĩa tiếng Đức là
abhacken
(tr)(Vt)(hat)
chém đứt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abhacken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chém đứt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abhacken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abhacken: chém đứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abhacken