cheer (v) nghĩa tiếng Việt là
hò reo
cheer phiên âm IPA là /tʃɪər/
cheer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cheer
Nghe phát âm giọng Mỹ của cheer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hò reo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cheer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheer