checker nghĩa tiếng Việt là Người phỏng vấn
checker còn có các bản dịch khác là
Người kiểm tra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan checker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
checker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người phỏng vấn