che phủ nghĩa tiếng Đức là
bedeckte
(v)(past)
che phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedeckte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedeckte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedeckte: che phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedeckte