che phủ nghĩa tiếng Đức là
bedecken
(v)(Present tense)
che phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedecken: che phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedecken