che giấu nghĩa tiếng Anh là
concealment
/kənˈsiːlmənt/
(n)
che giấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concealment: che giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concealment