che giấu nghĩa tiếng Đức là
verdecken
(v)(prep)
che giấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verdecken: che giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verdecken