che đậy nghĩa tiếng Anh là
protection
/prəˈtɛkʃən/
(n)
che đậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của protection
Nghe phát âm giọng Mỹ của protection
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che đậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của protection
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan protection: che đậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
protection