che đậy nghĩa tiếng Anh là
cover up
/ˈkʌvər ʌp/
(Prasal v)
che đậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cover up
Nghe phát âm giọng Mỹ của cover up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che đậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cover up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cover up: che đậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cover up