che đậy nghĩa tiếng Anh là
dissemble
/dɪˈsɛmbəl/
(v)
che đậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissemble: che đậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissemble