chảy xiết nghĩa tiếng Anh là
rush
/rʌʃ/
(v)
chảy xiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rush
Nghe phát âm giọng Mỹ của rush
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy xiết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rush: chảy xiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rush