chạy vụt đi nghĩa tiếng Đức là
flitzen
(v)(Present tense)
chạy vụt đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flitzen: chạy vụt đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flitzen