chạy trước nghĩa tiếng Anh là
running ahead
/ˈrʌnɪŋ əˈhɛd/
(phrase)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của running ahead
Nghe phát âm giọng Mỹ của running ahead
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạy trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của running ahead
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan running ahead: chạy trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
running ahead