cháy trụi sạch nghĩa tiếng Anh là
cauterize
/ˈkɔːtəraɪz/
(v)
cháy trụi sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cauterize: cháy trụi sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cauterize