cháy trụi sạch nghĩa tiếng Anh là
burn out
/bɜːrn aʊt/
(v)
cháy trụi sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burn out
Nghe phát âm giọng Mỹ của burn out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cháy trụi sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burn out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burn out: cháy trụi sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burn out