chạy trốn nghĩa tiếng Anh là
alignment
/əˈlaɪnmənt/
(n)
chạy trốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của alignment
Nghe phát âm giọng Mỹ của alignment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạy trốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của alignment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alignment: chạy trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alignment