chảy tràn nghĩa tiếng Anh là
overflow
/ˌoʊvərˈfloʊ/
(v)
chảy tràn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overflow
Nghe phát âm giọng Mỹ của overflow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy tràn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overflow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overflow: chảy tràn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overflow