Diễn Giải
cháy tí tách nghĩa tiếng Anh là
crackle
/ˈkrækəl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của crackle
Nghe phát âm giọng Mỹ của crackle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crackle: cháy tí tách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crackle