chảy róc rách nghĩa tiếng Anh là
burble
/ˈbɜrːbəl/
(v)
chảy róc rách còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burble
Nghe phát âm giọng Mỹ của burble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy róc rách
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burble: chảy róc rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burble