chảy rỉ nghĩa tiếng Anh là
ooze
/uːz/
(v)
chảy rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ooze
Nghe phát âm giọng Mỹ của ooze
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chảy rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ooze
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ooze: chảy rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ooze