chảy ra nghĩa tiếng Đức là
Ablauf
(m)
chảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ablauf: chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ablauf