chạy nước rút nghĩa tiếng Đức là
galoppieren
(v)(Present tense)
chạy nước rút còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của galoppieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chạy nước rút
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của galoppieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan galoppieren: chạy nước rút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
galoppieren