chảy nước nghĩa tiếng Anh là
liquidly
/ˈlɪkwɪdli/
chảy nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liquidly: chảy nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liquidly