chảy nước nghĩa tiếng Anh là liquidly
/ˈlɪk.wɪd.li/
chảy nước còn có các bản dịch khác là
caustic, runny, dripping
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liquidly: chảy nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liquidly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chảy nước